NPK FETICO 16-16-16
Sử dụng cho tất cả loại cây trồng
Phục hồi cây nhanh sau thu hoạch
Giúp mập chồi, lá xanh, cành khỏe, đâm nhiều chồi mới
Giúp trái lớn nhanh, to đều, tăng chất lượng nông sản
Tăng sức đề kháng cho cây trồng
NPK FETICO 16-16-16+TE là một loại phân bón tổng hợp gồm 3 nguyên tố chính: Đạm (N): 16%, Lân (P2O5): 16%, Kali (K2O): 16%, độ ẩm 2,5%, thích hợp cho mọi loại đất và các loại cây trồng, đặc biệt phù hợp cho các loại cây trồng bị thiếu hụt lân và kali. Đạm nitrat 43% giúp cây hấp thụ nhanh, cho hiệu quả năng suất cao. Phân bón gồm nhiều hạt nhỏ màu trắng kích thước từ 2 đến 5 mm. Sản phầm được lưu trữ trong bao gấp miệng kín và để nơi khô ráo, thoáng mát.
Giải đáp thắc mắc
NPK FETICO 16-16-16+TE được sử dụng quanh năm và cho từng giai đoạn sinh trưởng. Nó phù hợp với cây trồng có nhu cầu đồng đều về nitơ phốt pho và kali. Hàm lượng nitrate cao giúp tăng kích thước và trọng lượng nông phẩm. Lân tăng cường bộ rễ cho cây. Bổ sung các nguyên tố trung, vi lượng thiết yếu cho cây trồng.
Giải đáp thắc mắc
NPK FETICO 16-16-16 được bán dưới dạng đóng gói trong bao PP/PE, sản phẩm được vận chuyển hàng bằng đường sắt, tàu thủy và các loại xe vận tải có mái che.
NPK FETICO 16-16-16 phải được lưu trữ trong kho với mặt sàn chống thấm. Sản phẩm cần phải được bảo vệ khỏi sự tác động của thời tiết để không bị tái nhiễm và thấm ẩm. Sau khi đưa vào kho lưu trữ, sản phẩm nên được phủ bạt polyette.
Giải đáp thắc mắc
NPK FETICO 16-16-16+TE có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe con người, đặc biệt khi nuốt phải, khi bay vào mắt hoặc hít phải hoặc tiếp xúc thường xuyên qua da. Phân bón này có thể gây kích ứng da, đường hô hấp và mắt. Nó có thể gây dị ứng hoặc thậm chí gây ezemas. Khi khuân vác phân bón, người sử dụng phải trang bị bảo hộ để bảo vệ da và mắt, không được ăn, uống và hút thuốc. Sau khi xong việc, người sử dụng phải rửa tay sạch sẽ và thoa kem bảo vệ da. Trẻ em và người không phận sự tuyệt đối không được tiếp xúc với sản phẩm này.
Giải đáp thắc mắc
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT | % |
Tổng hàm lượng nitơ gồm | 16 |
Nitơ trong Nitrat Nitơ | 6.7 |
Nitơ trong Amonia Nitơ | 8.3 |
Phốt pho hòa tan trong dung dịch P2O5 | 16 |
Kali trong K2O | 16 |
Ca: 2%, MgO: 0.15%; Mn: 0.012%; Fe: 0.1% | |
Phân bổ kích thước hạt | |
2-5 mm | 90 (tối thiểu) |
<1 mm | 1 (tối đa) |
>10 mm | 0 |
Giải đáp thắc mắc
LIỀU LƯỢNG SỬ DỤNG PHÂN BÓN | kg/ha |
Lúa | 180-250 |
Rau màu | 200-300 |
Ngô (Bắp) | 180-250 |
Tiêu | 300-400 |
Cà phê | 300-400 |
Cây ăn trái | 300-400 |
Thanh long | 300-400 |
Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng, điều kiện canh tác có thể điều chỉnh lượng phân bón phù hợp. |
Giải đáp thắc mắc