NPK FETICO 20-20-15 40KG

  • 47
  • Liên hệ
  • NPK FETICO 20-20-15

    I. Công Dụng:

    1. Kích thích sinh trưởng toàn diện

    • Đạm (20%) giúp cây phát triển nhanh, lá xanh, tăng cường quang hợp.

    • Lân (20%) thúc đẩy bộ rễ phát triển mạnh, tăng khả năng hấp thu dinh dưỡng.

    • Kali (15%) giúp cây cứng cáp, tăng sức chống chịu và hỗ trợ vận chuyển dưỡng chất.

    2. Hỗ trợ ra hoa – đậu trái tốt

    • Lân giúp tạo mầm hoa, hỗ trợ quá trình ra hoa sớm, đều và nhiều.

    • Kali giúp giữ hoa, hạn chế rụng trái non, hỗ trợ quá trình nuôi trái và cải thiện chất lượng nông sản (trái lớn, ngọt, đẹp mã).

    3. Tăng cường sức đề kháng – giảm sâu bệnh

    • Kali giúp cây chống chịu tốt với hạn, phèn, mặn, sâu bệnh, đặc biệt ở các vùng đất xấu.

    Tuy nhiên, cần lưu ý rằng công dụng của phân bón NPK 20-20-15 có thể khác nhau tùy thuộc vào loại cây trồng, đất đai và điều kiện thời tiết. Nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân theo liều lượng khuyến cáo để đạt hiệu quả tốt nhất.

    II. Quyết định lưu hành: 778/QĐ-BVTV-PB

    III. Mã số phân bón: 11972

    IV. Chỉ tiêu chất lượng:

    • Đạm tổng số (Nts): 20%
    • Lân hữu hiệu (P2O5hh): 20%
    • Kali hữu hiệu (K2Ohh): 15%
    • Độ ẩm: 5%

    V. Phương thức sử dụng: Bón rễ

    NPK FETICO 20-20-15

    I. Công Dụng:

    1. Kích thích sinh trưởng toàn diện

    • Đạm (20%) giúp cây phát triển nhanh, lá xanh, tăng cường quang hợp.

    • Lân (20%) thúc đẩy bộ rễ phát triển mạnh, tăng khả năng hấp thu dinh dưỡng.

    • Kali (15%) giúp cây cứng cáp, tăng sức chống chịu và hỗ trợ vận chuyển dưỡng chất.

    2. Hỗ trợ ra hoa – đậu trái tốt

    • Lân giúp tạo mầm hoa, hỗ trợ quá trình ra hoa sớm, đều và nhiều.

    • Kali giúp giữ hoa, hạn chế rụng trái non, hỗ trợ quá trình nuôi trái và cải thiện chất lượng nông sản (trái lớn, ngọt, đẹp mã).

    3. Tăng cường sức đề kháng – giảm sâu bệnh

    • Kali giúp cây chống chịu tốt với hạn, phèn, mặn, sâu bệnh, đặc biệt ở các vùng đất xấu.

    Tuy nhiên, cần lưu ý rằng công dụng của phân bón NPK 20-20-15 có thể khác nhau tùy thuộc vào loại cây trồng, đất đai và điều kiện thời tiết. Nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân theo liều lượng khuyến cáo để đạt hiệu quả tốt nhất.

    ⚠️ Lưu ý khi sử dụng:

    • Bón đúng thời điểm để tránh lãng phí và đạt hiệu quả cao.

    • Có thể kết hợp với phân hữu cơ, phân trung vi lượng (Ca, Mg, Bo, Zn) để tăng hiệu quả tổng thể.

    • Với đất chua, nên bón vôi cải tạo đất định kỳ để phân phát huy hiệu lực tốt hơn.

    II. Quyết định lưu hành: 778/QĐ-BVTV-PB

    III. Mã số phân bón: 11972

    IV. Chỉ tiêu chất lượng:

    • Đạm tổng số (Nts): 20%

    • Lân hữu hiệu (P2O5hh): 20%

    • Kali hữu hiệu (K2Ohh): 15%

    • Độ ẩm: 5%

    V. Phương thức sử dụng: Bón rễ

    VI. Hướng dẫn sử dụng:

    - Cây ăn trái (xoài, măng cụt, mãng cầu, sầu riêng, chôm chôm, nho, táo, dưa hấu): 200-300 g/gốc/lần. Bón các giai đoạn phục hồi sau thu hoạch, nuôi hoa, dưỡng trái.

    - Cây công nghiệp (cà phê, cao su, tiêu, điều): 200-300 kg/ha/lần. Bón vào giai đoạn sau thu hoạch và giai đoạn nuôi hoa, nuôi trái.

    - Cây lương thực, rau màu (lúa, bắp, đậu): 200-300 kg/ha/lần. Bón thúc cho cây, thích hợp sử dụng vào giai đoạn đẻ nhánh, phát triển cành lá.

    - Cây rau màu và các loại hoa: 200-300 kg/ha. Bón thúc khi cây có từ 3 lá thật.

    Sản phẩm cùng loại